×
Tổng hợp từ vựng về các Quốc gia bằng tiếng Nhật · 1.Achentina: アルゼンチン (aruzentan) · 2.Ailen : アイルランド (airurando) · 3.Albanian: アルバニア (arubania).
TÊN CÁC QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI BẰNG TIẾNG NHẬT. Xem tại danh mục: Kiến thức cần biết / Tự học tiếng Nhật. ベトナム : Việt Nam. インドネシア : Indonesia. タイ ...
Tên các quốc gia gọi bằng tiếng Nhật: · Achentina: アルゼンチン · Ailen : アイルランド · Albanian: アルバニア · Anh: イギリス · Ấn Độ: インド · Ba Lan: ポーランド · Bồ ...
Missing: một | Show results with:một
Tên các quốc gia bằng tiếng Nhật · 1. アメリカ : Mỹ · 2. イギリス : Anh · 3. インド: Ấn Độ · 4. インドネシア: Indonesia · 5. かんこく 韓国 : Hàn quốc · 6. タイ: Thái ...
Nov 15, 2021 · Tên các nước bằng tiếng Nhật · 1.Achentina: アルゼンチン (aruzentan) · 2.Ailen : アイルランド (airurando) · 3.Albanian: アルバニア (arubania) · 4.
Oct 30, 2021 · Từ vựng tên các quốc gia bằng tiếng Nhật là một trong những ... Cách đọc: 「ちゅうこく」. Nghĩa: Trung Quốc ... Du học sinh Hàn Quốc tại Nhật cũng ...
Mar 10, 2023 · Tên các nước bằng tiếng Nhật theo bảng chữ cái · A. Ai Cập, エジプト. Anh, イギリス. Ả Rập Saudi, サウジアラビア. Argentina, アルゼンチン · B Ba ...
Video for Cách đọc tên một số quốc gia trong Tiếng Nhật
Duration: 1:56
Posted: Jan 21, 2018
Missing: một | Show results with:một
Sep 28, 2021 · Hầu hết, trong tiếng nhật, tên nước ngoài sẽ được viết bằng katakana. Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp ngoại lệ sẽ dùng chữ Kanji như sau:.